Mô tả
Bảo hiểm sức khỏe InterCare là sản phẩm bảo hiểm sức khỏe cao cấp của Tổng công ty bảo hiểm Bảo Việt. Ra đời với mục đích cung cấp gói bảo hiểm chăm sóc sức khỏe chất lượng cao dành cho các đối tượng khách hàng VIP có nhu cầu chăm sóc và điều trị sức khỏe tại các bệnh viện nổi tiếng tại nước ngoài.
PHẦN I: QUYỀN LỢI BẢO HIỂM INTERCARE
A.QUYỀN LỢI CHÍNH
Đơn vị: VND
QUYỀN LỢI CHÍNH | Select | Essential | Classic | Gold | Diamond |
Phạm vi lãnh thổ |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Vùng 3 |
Vùng 4 |
Vùng 5 |
Giới hạn trách nhiệm cho cả thời gian bảo hiểm |
1,05 tỷ |
2,1 tỷ |
4,2 tỷ |
5,25 tỷ |
10.5 tỷ |
1. Tiền phòng bệnh/ngày | 4,2 triệu | 6,3 triệu | 10,5 triệu | 16,8 triệu | 21 triệu |
2. Phòng chăm sóc đặc biệt (tối đa 30 ngày/bệnh) |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
3. Các chi phí bệnh viện tổng hợp (các chi phí y tế và dịch vụ phát sinh trong quá trình điều trị nội trú và/ hoặc trong ngày điều trị)
Các chi phí chụp MRI, PET, CT scans X-rays, các chi phí kiểm tra nghiên cứu cơ thể, chi phí chẩn đoán. |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
4. Chi phí xét nghiệm trước khi nhập viện trong vòng 30 ngày | 21 triệu | 42 triệu | 63 triệu | 84 triệu | 105 triệu |
5. Chi phí tái khám sau khi xuất viện phát sinh ngay sau khi xuất viện nhưng không vượt quá 90 ngày kể từ ngày xuất viện. | 21 triệu | 42 triệu | 63 triệu | 84 triệu | 105 triệu |
6. Chi phí ý tá chăm sóc tại nhà (theo chỉ định của bác sỹ)/ năm | 21 triệu | 42 triệu | 63 triệu | 84 triệu | 105 triệu |
7. Chi phí Phẫu thuật, bác sỹ phẫu thuật, bác sỹ cố vấn, bác sỹ gây mê, kỹ thuật viên y tế |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
8. Chi phí cấy ghép bộ phận cơ thể như Tim, phổi, gan, tuyến tụy,thận hoặc tủy xương )/ giới hạn cả đời. |
630 triệu |
840 triệu |
1,26 tỷ |
1,68 tỷ |
2,1 tỷ |
9. Chi phí hội chẩn chuyên khoa
(tối đa một lần một ngày và 90 ngày/ năm) |
4,2 triệu /ngày |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
10. Chi phí điều trị tai nạn thai kỳ khẩn cấp ngay lập tức sau khi tai nạn/đơn bảo hiểm (loại trừ chi phí nuôi phôi) |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
11. Chi phí cấp cứu tai nạn răng khần cấp (điều trị nội trú trong vòng 24 giờ tại phòng cấp cứu khẩn cấp của bệnh viện sau khi tai nạn xảy ra) / thời hạn bảo hiểm. |
21 triệu |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
12.Chi phí vận chuyển trong trường hợp khẩn cấp | 21 triệu | 42 triệu | 63 triệu | 84 triệu | 105 triệu |
13. Vận chuyển y tế cấp cứu và hồi hương |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
14. Chi phí điều trị phòng cấp cứu |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
Trả toàn bộ |
15. Điều trị rối loạn tâm thần cấp tính (điều trị nội trú) | 21 tr / năm
105 tr / đời |
63 triệu /năm
210triệu /đời |
63 tr /năm
210 tr /đời |
63 tr /năm
210 tr /đời |
78,75tr/ năm
262,5 tr /đời |
16. Trợ cấp ngày nằm viện (Tối đa 20 đêm/năm) | 105.000
|
210.000
|
315.000
|
420.000
|
525.000
|
17. Giới hạn phụ áp dụng cho bệnh đặc biệt/ bệnh/ cả đời
( áp dụng cho riêng đối tượng cá nhận và gia đình bao gồm nội trú, ngoại trú và vận chuyển y tế cấp cứu) |
210 triệu |
420 triệu |
840 triệu |
1,05 tỷ |
2.1 tỷ |
Ghi chú:
Vùng 1 : Việt Nam
Vùng 2 : Viet Nam,Thailand, Taiwan, Laos, Campuchia, Philippinnes, Indonesia, Malaysia, Brunei, Myama
Vùng 3 :Gồm các nước vùng 2 và các nước sau : Singapore, Trung Quốc, Hongkong, Macau, Korea, Australia, New Zealand, Japan, India
Vùng 4 : Toàn thế giới, loại trừ Mỹ & Canada
Vùng 5 : Toàn thế giới.
B. QUYỀN LỢI BỔ SUNG – TÙY CHỌN
1. ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ
Đơn vị: VND
QUYỀN LỢI NGOẠI TRÚ | Select | Essential | Classic | Gold | Diamond |
Giới hạn trách nhiệm tối đa cho một thời hạn bảo hiểm | 31,5 triệu | 63 triệu | 84 triệu | 105 triệu | 168 triệu |
Phạm vi lãnh thổ |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Vùng 3 |
Vùng 4 |
Vùng 5 |
|
2,520,000 /lần khám | 4,620,000 /lần khám | 5,250,000 /lần khám | 6,300,000 /lần khám | 8,400,000/lần khám |
- THAI SẢN Áp dụng cho phụ nữ trong đọ tuôi tứ 18 đến 45)
Đơn vị : VND
QUYỀN LỢI THAI SẢN | Select | Essential | Classic | Gold | Diamond |
Giới hạn trách nhiệm tối đa cho một thời hạn bảo hiểm |
21 triệu | 31,5 triệu | 63 triệu | 84 triệu | 105 triệu |
Phạm vi lãnh thổ |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Vùng 3 |
Vùng 4 |
Vùng 5 |
Quyền lợi:
a) Biến chứng thai sản và sinh khó BẢO VIỆT sẽ chi trả các chi phí y tế phát sinh do các biến chứng trong quá trình mang thai, hoặc trong quá trình sinh nở cần đến các thủ thuật sản khoa. Thủ thuật sinh mổ chỉ được bảo hiểm nếu do bác sĩ chỉ định là cần thiết cho ca sinh đó, không bao gồm việc sinh mổ theo yêu cầu (hoặc phải mổ lại do việc yêu cầu mổ trước đó). Biến chứng thai sản và sinh khó bao gồm và không giới hạn trong các trường hợp sau:
c) Sinh thường BẢO VIỆT sẽ chi trả các chi phí y tế phát sinh cho việc Sinh thường bao gồm và không giới hạn trong các chi phí: đỡ đẻ, viện phí tổng hợp, bác sĩ chuyên khoa, chăm sóc mẹ trước và sau khi sinh tại bệnh viện, chi phí may thẩm mỹ đường rạch. |
|||||
Thời gian chờ:
Trường hợp cá nhân: Quyền lợi này chỉ được chi trả với điều kiện việc thụ thai bắt đầu sau 12 tháng kể từ ngày Quyền lợi bảo hiểm này bắt đầu được áp dụng. Trường hợp hợp đồng nhóm thì quyền lợi này sẽ được chi trả sau 12 tháng kể từ ngày Quyền lợi bảo hiểm này bắt đầu được áp dụng. |
3.BẢO HIỂM ĐIỀU TRỊ RĂNG (Quyền lợi này chỉ áp dụng khi quyền lợi Ngoại trú được chọn)
Đơn vị: VND
DC | Select | Diamond |
Mức bảo hiểm tối đa |
21 triệu |
31,5 triệu |
Vùng bảo hiểm |
Vietnam |
Toàn thế giới |
Quyền lợi:
1. Các chi chăm sóc răng thông thường
2. Các chi điều trị răng
|
Tự bảo hiểm 20% | Tự bảo hiểm 20% |
3. Các chi điều trị đặc biệt, làm răng giả
|
Tự bảo hiểm 50% | Tự bảo hiểm 50% |
4. BẢO HIỂM TAI NẠN CÁ NHÂN (PA) – Tùy chọn
Đơn vị: VND
BH TAI NẠN CÁ NHÂN | Select | Diamond |
Giới hạn trách nhiệm tối đa cho một thời hạn bảo hiểm |
Tối đa 10,5 tỷ |
Tối đa 10,5 tỷ |
Phạm vi lãnh thổ |
Vùng 1 |
Vùng 5 |
Quyền lợi:
Chết, thương tật toàn bộ, bộ phận vĩnh viễn do tai nạn |
5. BẢO HIỂM TỬ VONG DO BỆNH (TL) – Tùy chọn
Đơn vị: VND
TL | Select | Diamond |
Giới hạn trách nhiệm tối đa cho một thời hạn bảo hiểm | Tối đa 1,05 tỷ | Tối đa 1,05 tỷ |
Phạm vi lãnh thổ |
Vùng 1 |
Vùng 5 |
Quyền lợi:
Chết, tàn tật toàn bộ vĩnh viễn do bệnh Thời gian chờ : 90 ngày kể từ ngày bắt đầu tham gia bảo hiểm |
PHẦN II: BIỂU PHÍ BẢO HIỂM INTERCARE
ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ – Chương trình chính
Đơn vị:VND
Độ tuổi |
Select |
Essential |
Classic |
Gold |
Diamond |
0-18 |
5,922,185 |
6,875,669 |
8,140,230 |
10,853,640 |
14,590,800 |
19-25 |
5,790,122 |
6,546,355 |
8,347,028 |
11,129,370 |
21,168,000 |
26-30 |
6,145,143 |
7,913,506 |
9,812,880 |
13,083,840 |
23,637,600 |
31-35 |
6,839,280 |
8,324,316 |
10,890,810 |
14,521,080 |
24,872,400 |
36-40 |
8,945,580 |
9,599,990 |
12,693,555 |
16,924,740 |
26,107,200 |
41-45 |
10,704,960 |
10,983,773 |
14,998,095 |
19,997,460 |
28,602,000 |
46-50 |
11,153,100 |
13,060,186 |
16,854,233 |
22,472,310 |
31,071,600 |
51-55 |
16,516,080 |
18,545,050 |
19,610,472 |
24,513,090 |
37,674,000 |
56-60 |
18,746,700 |
21,028,762 |
22,268,232 |
27,835,290 |
42,739,200 |
61-64 |
23,160,480 |
25,809,907 |
26,084,016 |
32,605,020 |
53,928,000 |
65-69 |
27,242,040 |
37,353,809 |
42,657,048 |
53,321,310 |
73,659,600 |
70-72* |
32,898,600 |
45,491,846 |
51,526,440 |
64,408,050 |
95,734,800 |
ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ
Đơn vị: VND
Độ tuổi |
Select |
Essential |
Classic |
Gold |
Diamond |
0-18 |
5,529,090 |
6,327,367 |
7,603,092 |
8,602,808 |
11,592,000 |
19-25 |
5,125,680 |
5,847,072 |
6,706,098 |
7,955,640 |
11,390,400 |
26-30 |
5,125,680 |
5,888,837 |
6,812,883 |
7,973,280 |
11,415,600 |
31-35 |
5,125,680 |
5,930,602 |
7,005,096 |
8,184,960 |
11,692,800 |
36-40 |
5,362,980 |
6,222,955 |
7,368,165 |
8,502,480 |
12,171,600 |
41-45 |
5,624,010 |
6,557,074 |
7,667,163 |
8,908,200 |
12,751,200 |
46-50 |
5,908,770 |
6,912,074 |
7,966,161 |
9,296,280 |
13,305,600 |
51-55 |
6,123,600 |
7,404,566 |
8,777,160 |
10,037,160 |
14,364,000 |
56-60 |
7,121,520 |
8,542,195 |
10,124,352 |
11,642,400 |
16,657,200 |
61-64 |
8,074,080 |
9,819,533 |
11,573,604 |
13,177,080 |
18,849,600 |
65-69 |
11,907,000 |
13,412,045 |
18,676,980 |
22,949,640 |
32,835,600 |
70-72* |
15,467,760 |
17,423,683 |
24,269,868 |
27,948,375 |
42,688,800 |
*Chỉ áp dụng với đơn tái tục |
CHĂM SÓC RẮNG
(Chỉ áp dụng khi Quyền lợi bổ sung số 1 được áp dụng) Đơn vị:VND | ||
Chương trình |
Select |
Diamond |
Phí bảo hiểm |
6,300,000 |
8,820,000 |
THAI SẢN VÀ SINH ĐẺ (Phí bảo hiểm cộng thêm trên mỗi phụ nữ tuổi từ 18-45)
Đơn vị: VND
Chương trình |
Select |
Essential |
Classic |
Gold |
Diamond |
Phí bảo hiểm |
4,788,000 |
5,523,000 |
7,875,000 |
10,983,000 |
12,075,000 |
CHẾT VÀ TÀN TẬT TOÀN BỘ VĨNH VIỄN DO ỐM, BỆNH | ||
Phạm vi địa lý |
Phí bảo hiểm năm |
|
Việt Nam |
0.20% * số tiền bảo hiểm |
|
Toàn cầu |
0.27 * số tiền bảo hiểm |
|
TAI NẠN CÁ NHÂN | |
Phạm vi địa lý |
Phí bảo hiểm năm |
Việt Nam |
0.1% * Số tiền bảo hiểm |
Toàn cầu |
0.125% * Số tiền bảo hiểm |
GIẢM PHÍ | |
Giảm phí trong trường hợp tham gia gia đình |
|
Cho con thứ hai |
3% |
Cho con thứ ba |
5% |
Giảm phí theo nhóm |
|
5 – 10 người |
5% |
11 – 15 người |
8% |
16 – 20 người |
10% |
21 – 30 người |
12% |
31 – 50 người |
20% |
Trên 51 người |
Tùy từng trường hợp cụ thể |
BẠN CẦN TƯ VẤN THÊM. ĐĂNG KÝ NGAY!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.